Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 05:42 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,201.00 68.00 | 16,301.00 68.00 | 16,866.00 -8.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 25.00 | 17,931.00 25.00 | 18,486 -81.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,318 119.00 | 28,318 19.00 | 29,213 -29.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.01 | 3,582.67 |
Euro | EUR | 26,200 89.00 | 26,270 89.00 | 27,596 89.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,617 39.00 | 31,717 39.00 | 32,707 38.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,193.00 | 0.00 -3,203.00 | 0.00 -3,353.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 0.38 | 159.20 -1.28 | 167.80 0.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.37 1.11 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 1.11 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,573.00 14,573.00 | 14,623.00 -40.00 | 15,385.00 15,385.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,279.00 2,279.00 | 2,365.00 2,365.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 9.00 | 18,704 34.00 | 19,210 -100.00 |
Bạc Thái | THB | 710.00 2.97 | 710.00 -7.03 | 762.00 -5.72 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -80.00 | 25,180 -50.00 | 25,490 -9.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.